Ngày đến La Mã là gì?
Chuyển ngày thành chữ số La Mã. Nhập tháng, ngày và năm để dịch ngày của bạn sang chữ số La Mã.
Bạn cũng có thể chuyển đổi ngày tháng bằng số La Mã thành ngày số bằng cách nhập các chữ số La Mã cho tháng, ngày hoặc năm. Việc chọn định dạng ngày tháng hoặc dấu phân cách là tùy chọn.
Bảng chữ số la mã
Số la mã | Số thập phân |
---|---|
tôi | 1 |
V | 5 |
NS | 10 |
L | 50 |
C | 100 |
NS | 500 |
NS | 1000 |
Năm bằng chữ số la mã
Năm | Số la mã |
---|---|
1000 | NS |
1100 | MC |
1200 | MCC |
1300 | MCCC |
1400 | MCD |
1500 | MD |
1600 | MDC |
1700 | MDCC |
1800 | MDCCC |
1900 | MCM |
1990 | MCMXC |
1991 | MCMXCI |
1992 | MCMXCII |
1993 | MCMXCIII |
1994 | MCMXCIV |
1995 | MCMXCV |
1996 | MCMXCVI |
1997 | MCMXCVII |
1998 | MCMXCVIII |
1999 | MCMXCIX |
2000 | MM |
2001 | MMI |
2002 | MMII |
2003 | MMIII |
2004 | MMIV |
2005 | MMV |
2006 | MMVI |
2007 | MMVII |
2008 | MMVIII |
2009 | MMIX |
2010 | MMX |
2011 | MMXI |
2012 | MMXII |
2013 | MMXIII |
2014 | MMXIV |
2015 | MMXV |
2016 | MMXVI |
2017 | MMXVII |
2018 | MMXVIII |
2019 | MMXIX |
Năm 2020 | MMXX |
Năm 2021 | MMXXI |
2022 | MMXXII |
2023 | MMXXIII |
2024 | MMXXIV |
Năm 2025 | MMXXV |