Bộ mã hóa Html trực tuyến miễn phí

You can also use HTML Decoder tool

Input data
bfotool loadding
Output data
bfotool loadding

Về công cụ này

Công cụ trực tuyến để mã hóa chuỗi html. Chuyển đổi văn bản thành một chuỗi được mã hóa html bằng cách sử dụng tiện ích mã hóa html trực tuyến miễn phí này.

Mô tả của công cụ mã hóa html

Bộ mã hóa ký tự HTML chuyển đổi tất cả các ký tự áp dụng thành các thực thể HTML tương ứng của chúng. Một số ký tự nhất định có ý nghĩa đặc biệt trong HTML và phải được chuyển đổi thành các thực thể HTML chính xác để giữ nguyên ý nghĩa của chúng.

Ví dụ về bộ mã hóa Html

Trước khi mã hóa:

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
  <title>Bootstrap Example</title>
  <meta charset="utf-8">
  <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1">
  <link rel="stylesheet" href="https://maxcdn.bootstrapcdn.com/bootstrap/4.3.1/css/bootstrap.min.css">
  <script src="https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/jquery/3.4.1/jquery.min.js"></script>
  <script src="https://cdnjs.cloudflare.com/ajax/libs/popper.js/1.14.7/umd/popper.min.js"></script>
  <script src="https://maxcdn.bootstrapcdn.com/bootstrap/4.3.1/js/bootstrap.min.js"></script>
</head>
<body>

<nav class="navbar navbar-expand-sm bg-light">
  <ul class="navbar-nav">
    <li class="nav-item">
      <a class="nav-link" href="#">Link 1</a>
    </li>
    <li class="nav-item">
      <a class="nav-link" href="#">Link 2</a>
    </li>
    <li class="nav-item">
      <a class="nav-link" href="#">Link 3</a>
    </li>
  </ul>
</nav>
<br>

<div class="container-fluid">
  <h3>Basic Navbar Example</h3>
  <p>A navigation bar is a navigation header that is placed at the top of the page.</p>
  <p>The navbar-expand-xl|lg|md|sm class determines when the navbar should stack vertically (on extra large, large, medium or small screens).</p>
</div>

</body>
</html>

Sau khi mã hóa

&lt;!DOCTYPE html&gt;
&lt;html lang="en"&gt;
&lt;head&gt;
  &lt;title&gt;Bootstrap Example&lt;/title&gt;
  &lt;meta charset="utf-8"&gt;
  &lt;meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1"&gt;
  &lt;link rel="stylesheet" href="https://maxcdn.bootstrapcdn.com/bootstrap/4.3.1/css/bootstrap.min.css"&gt;
  &lt;script src="https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/jquery/3.4.1/jquery.min.js"&gt;&lt;/script&gt;
  &lt;script src="https://cdnjs.cloudflare.com/ajax/libs/popper.js/1.14.7/umd/popper.min.js"&gt;&lt;/script&gt;
  &lt;script src="https://maxcdn.bootstrapcdn.com/bootstrap/4.3.1/js/bootstrap.min.js"&gt;&lt;/script&gt;
&lt;/head&gt;
&lt;body&gt;

&lt;nav class="navbar navbar-expand-sm bg-light"&gt;
  &lt;ul class="navbar-nav"&gt;
    &lt;li class="nav-item"&gt;
      &lt;a class="nav-link" href="#"&gt;Link 1&lt;/a&gt;
    &lt;/li&gt;
    &lt;li class="nav-item"&gt;
      &lt;a class="nav-link" href="#"&gt;Link 2&lt;/a&gt;
    &lt;/li&gt;
    &lt;li class="nav-item"&gt;
      &lt;a class="nav-link" href="#"&gt;Link 3&lt;/a&gt;
    &lt;/li&gt;
  &lt;/ul&gt;
&lt;/nav&gt;
&lt;br&gt;

&lt;div class="container-fluid"&gt;
  &lt;h3&gt;Basic Navbar Example&lt;/h3&gt;
  &lt;p&gt;A navigation bar is a navigation header that is placed at the top of the page.&lt;/p&gt;
  &lt;p&gt;The navbar-expand-xl|lg|md|sm class determines when the navbar should stack vertically (on extra large, large, medium or small screens).&lt;/p&gt;
&lt;/div&gt;

&lt;/body&gt;
&lt;/html&gt;

Các thực thể, ký hiệu và ký tự dành riêng trong HTML

Bảng này hiển thị danh sách các thực thể HTML dành riêng với ký tự và mô tả được liên kết của chúng.

Tính cách Tên thực thể Sự miêu tả
" & quot; dấu ngoặc kép
' & apos; dấu nháy đơn 
& & amp; dấu và
< & lt; ít hơn
> & gt; lớn hơn
  & nbsp; không gian không phá vỡ
¡ & iexcl; dấu chấm than đảo ngược
¢ & xu; xu
£ &pao; pao
¤ & Curren; tiền tệ
¥ & yên; yên
¦ & brvbar; thanh dọc bị gãy
§ & phái; tiết diện
¨ & uml; khoảng cách đường kính
© & sao chép; bản quyền
ª & ordf; chỉ báo thứ tự nữ tính
« & laquo; dấu ngoặc kép góc (trái)
¬ &không phải; sự phủ định
­ &xấu hổ; gạch nối mềm
® & reg; thương hiệu đã được đăng ký
¯ & macr; khoảng cách macron
° & deg; độ
± & plusmn; cộng hoặc trừ 
² & sup2; chỉ số trên 2
³ & sup3; chỉ số trên 3
´ &nhọn; dấu cách giãn cách
µ & vi; vi mô
& para; đoạn văn
· &middot; middle dot
¸ &cedil; spacing cedilla
¹ &sup1; superscript 1
º &ordm; masculine ordinal indicator
» &raquo; angle quotation mark (right)
¼ &frac14; fraction 1/4
½ &frac12; fraction 1/2
¾ &frac34; fraction 3/4
¿ &iquest; inverted question mark
× &times; multiplication
÷ &divide; division
À &Agrave; capital a, grave accent
Á &Aacute; capital a, acute accent
 &Acirc; capital a, circumflex accent
à &Atilde; capital a, tilde
Ä &Auml; capital a, umlaut mark
Å &Aring; capital a, ring
Æ &AElig; capital ae
Ç &Ccedil; capital c, cedilla
È &Egrave; capital e, grave accent
É &Eacute; capital e, acute accent
Ê &Ecirc; capital e, circumflex accent
Ë &Euml; capital e, umlaut mark
Ì &Igrave; capital i, grave accent
Í &Iacute; capital i, acute accent
Î &Icirc; capital i, circumflex accent
Ï &Iuml; capital i, umlaut mark
Ð &ETH; capital eth, Icelandic
Ñ &Ntilde; capital n, tilde
Ò &Ograve; capital o, grave accent
Ó &Oacute; capital o, acute accent
Ô &Ocirc; capital o, circumflex accent
Õ &Otilde; capital o, tilde
Ö &Ouml; capital o, umlaut mark
Ø &Oslash; capital o, slash
Ù &Ugrave; capital u, grave accent
Ú &Uacute; capital u, acute accent
Û &Ucirc; capital u, circumflex accent
Ü &Uuml; capital u, umlaut mark
Ý &Yacute; capital y, acute accent
Þ &THORN; capital THORN, Icelandic
ß &szlig; small sharp s, German
à &agrave; small a, grave accent
á &aacute; small a, acute accent
â &acirc; small a, circumflex accent
ã &atilde; small a, tilde
ä &auml; small a, umlaut mark
å &aring; small a, ring
æ &aelig; small ae
ç &ccedil; small c, cedilla
è &egrave; small e, grave accent
é &eacute; small e, acute accent
ê &ecirc; small e, circumflex accent
ë &euml; small e, umlaut mark
ì &igrave; small i, grave accent
í &iacute; small i, acute accent
î &icirc; small i, circumflex accent
ï &iuml; small i, umlaut mark
ð &eth; small eth, Icelandic
ñ &ntilde; small n, tilde
ò &ograve; small o, grave accent
ó &oacute; small o, acute accent
ô &ocirc; small o, circumflex accent
õ &otilde; small o, tilde
ö &ouml; small o, umlaut mark
ø &oslash; small o, slash
ù &ugrave; small u, grave accent
ú &uacute; small u, acute accent
û &ucirc; small u, circumflex accent
ü &uuml; small u, umlaut mark
ý &yacute; small y, acute accent
þ &thorn; small thorn, Icelandic
ÿ &yuml; small y, umlaut mark