Cách chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
1 mi2 = 2,5899906167838798 km2
1 km2 = 0,3861017848943985 mi2
bảng chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
| 1 mi2 | 2.5899906167838798 km2 |
| 2 mi2 | 5.1799812335677595 km2 |
| 3 mi2 | 7.769971850351639 km2 |
| 4 mi2 | 10.359962467135519 km2 |
| 5 mi2 | 12.949953083919398 km2 |
| 6 mi2 | 15.539943700703278 km2 |
| 7 mi2 | 18.12993431748716 km2 |
| số 8 mi2 | 20.719924934271038 km2 |
| 9 mi2 | 23.309915551054917 km2 |
| 10 mi2 | 25.899906167838797 km2 |
| 10 mi2 | 25.899906167838797 km2 |
| 50 mi2 | 129.499530839194 km2 |
| 100 mi2 | 258.999061678388 km2 |
| 1000 mi2 | 2589.99061678388 km2 |
1 Kilômét vuông bằng
| Kilomet vuông | 2.5899906167838798 km2 |
| Milimét vuông | 2589990616783,88 mm2 |
| Thước vuông | 25899906167.838795 cm2 |
| Mét vuông | 2589990.6167838797 m2 |
| Héc ta | 258.999061678388 ha |
| inch vuông | 4014489600 in2 |
| Sân vuông | 3097600 yd2 |
| chân vuông | 27878400 ft2 |
| mẫu Anh | 640 ac |