Công cụ chuyển đổi Yard vuông sang Feet vuông( yd2 sang ft2 )

yd2
ft2

Làm thế nào để chuyển đổi Yard vuông sang Foot vuông

1 yd2 = 9 ft2

1 ft2 = 0,1111111111111111 yd2

bảng chuyển đổi Yard vuông sang Feet vuông

1 yd2 9 ft2
2 yd2 18 ft2
3 yd2 27 ft2
4 yd2 36 ft2
5 yd2 45 ft2
6 yd2 54 ft2
7 yd2 63 ft2
số 8 yd2 72 ft2
9 yd2 81 ft2
10 yd2 90 ft2
10 yd2 90 ft2
50 yd2 450 ft2
100 yd2 900 ft2
1000 yd2 9000 ft2

1 Foot vuông bằng

chân vuông 9 ft2
Milimét vuông 836128.169158019 mm2
Thước vuông 8361.28169158019 cm2
Mét vuông 0,836128169158019 m2
Héc ta 0,0000836128169158019 ha
Kilomet vuông 8.36128169158019e-7 km2
inch vuông 1296 in2
mẫu Anh 0,00020661157024793388 ac
Dặm vuông 3.228305785123967e-7 mi2