Công cụ chuyển đổi Microcoulomb sang Nanocoulomb( μC sang nC)

μC
nC

Làm thế nào để chuyển đổi Microcoulomb sang Nanocoulomb

1 μC = 999.9999999999999 nC

1 nC = 0,001 μC

bảng chuyển đổi Microcoulomb sang Nanocoulomb

1 μC 999.9999999999999 nC
2 μC 1999.9999999999998 nC
3 μC 3000 nC
4 μC 3999.99999999999995 nC
5 μC 4999.999999999999 nC
6 μC 6000 nC
7 μC 6999.999999999999 nC
số 8 μC 7999.999999999999 nC
9 μC 9000 nC
10 μC 9999.999999999998 nC
10 μC 9999.999999999998 nC
50 μC 49999.99999999999 nC
100 μC 99999.99999999999 nC
1000 μC 1000000 nC

1 Nanocoulomb bằng

Nanocoulomb 999.9999999999999 nC
Millicoulomb 0,001 mC
Picoculông 1000000 máy tính