Công cụ chuyển đổi Nanocoulomb sang Microcoulomb( nC sang μC)

nC
μC

Làm thế nào để chuyển đổi Nanocoulomb sang Microcoulomb

1 nC = 0,001 μC

1 μC = 999.9999999999999 nC

bảng chuyển đổi Nanocoulomb sang Microcoulomb

1 nC 0,001 μC
2 nC 0,002 μC
3 nC 0,00300000000000000005 μC
4 nC 0,004 μC
5 nC 0,005 μC
6 nC 0,006000000000000001 μC
7 nC 0,007000000000000001 μC
số 8 nC 0,008 μC
9 nC 0,009000000000000001 μC
10 nC 0,01 μC
10 nC 0,01 μC
50 nC 0,05000000000000001 μC
100 nC 0,10000000000000002 μC
1000 nC 1.0000000000000002 μC

1 Microcoulomb bằng

Microcoulomb 0,001 μC
Millicoulomb 0,000001 mC
Picoculông 1000.0000000000001 chiếc