Công cụ chuyển đổi MW-giờ sang Gigawatt-giờ( MWh sang GWh)

MWh
GWh

Cách chuyển đổi Megawatt giờ sang Gigawatt giờ

1 MWh = 0,001 GWh

1 GWh = 1000 MWh

bảng chuyển đổi Mêgawatt giờ sang Gigawatt giờ

1 MWh 0,001 GWh
2 MWh 0,002 GWh
3 MWh 0,003 GWh
4 MWh 0,004 GWh
5 MWh 0,005 GWh
6 MWh 0,006 GWh
7 MWh 0,007 GWh
số 8 MWh 0,008 GWh
9 MWh 0,009 GWh
10 MWh 0,01 GWh
10 MWh 0,01 GWh
50 MWh 0,05 GWh
100 MWh 0,1 GWh
1000 MWh 1 GWh

1 Gigawatt-giờ bằng

Gigawatt-giờ 0,001 GWh
Watt-giờ 1000000 Wh
Kilowatt giờ 1000 kWh
Jun 3600000000 J
kilojoule 3600000 kJ