Làm thế nào để chuyển đổi Lực Pound sang Newton
1 lbf = 4,44822 N
1 N = 0,2248090247334889 lbf
bảng chuyển đổi Lực pound sang Newton
1 lbf | 4.44822 N |
2 lbf | 8.89644 N |
3 lbf | 13.344660000000001 N |
4 lbf | 17.79288 N |
5 lbf | 22.2411 N |
6 lbf | 26.689320000000002 N |
7 lbf | 31.13754 N |
số 8 lbf | 35.58576 N |
9 lbf | 40.03398 N |
10 lbf | 44.4822 N |
10 lbf | 44.4822 N |
50 lbf | 222.411 N |
100 lbf | 444.822 N |
1000 lbf | 4448,22 N |
1 Newton bằng
Newton | 4.44822 N |
Kilonewton | 0,00444822 kN |