Công cụ chuyển đổi Newton sang Lực pound( N sang lbf )

N
lbf

Làm thế nào để chuyển đổi Newton sang Lực pound

1 N = 0,2248090247334889 lbf

1 lbf = 4,44822 N

bảng chuyển đổi Newton sang Lực pound

1 N 0.2248090247334889 lbf
2 N 0.4496180494669778 lbf
3 N 0.6744270742004667 lbf
4 N 0.8992360989339556 lbf
5 N 1.1240451236674445 lbf
6 N 1.3488541484009333 lbf
7 N 1.5736631731344224 lbf
số 8 N 1.7984721978679112 lbf
9 N 2.0232812226014 lbf
10 N 2.248090247334889 lbf
10 N 2.248090247334889 lbf
50 N 11.240451236674446 lbf
100 N 22.48090247334889 lbf
1000 N 224.8090247334889 lbf

1 Lực pound bằng

Lực pound 0.2248090247334889 lbf
Kilonewton 0,001 kN