Làm thế nào để chuyển đổi hertz sang gigahertz
1 Hz = 1e-9 GHz
1 GHz = 1000000000 Hz
bảng chuyển đổi hertz sang gigahertz
| 1 Hz | 1e-9 GHz |
| 2 Hz | 2e-9 GHz |
| 3 Hz | 3e-9 GHz |
| 4 Hz | 4e-9 GHz |
| 5 Hz | 5e-9 GHz |
| 6 Hz | 6e-9 GHz |
| 7 Hz | 7e-9 GHz |
| số 8 Hz | 8e-9 GHz |
| 9 Hz | 9e-9 GHz |
| 10 Hz | 1e-8 GHz |
| 10 Hz | 1e-8 GHz |
| 50 Hz | 5e-8 GHz |
| 100 Hz | 1e-7 GHz |
| 1000 Hz | 0,000001 GHz |
1 gigahertz bằng
| gigahertz | 1e-9 GHz |
| megahertz | 0,000001 MHz |
| kilohertz | 0,001 kHz |
| terahertz | 1e-12 THz |
| vòng quay mỗi phút | 60 vòng/phút |
| độ trên giây | 360 độ/giây |
| radian trên giây | 6,283185307179586 rad/s |