Công cụ chuyển đổi Megahertz sang Số vòng quay trên phút( MHz sang rpm )

MHz
rpm

Làm thế nào để chuyển đổi megahertz sang vòng quay mỗi phút

1 MHz = 60000000 rpm

1 rpm = 1.6666666666666667e-8 MHz

bảng chuyển đổi megahertz Đến vòng quay trên phút

1 MHz 60000000 rpm
2 MHz 120000000 rpm
3 MHz 180000000 rpm
4 MHz 240000000 rpm
5 MHz 300000000 rpm
6 MHz 360000000 rpm
7 MHz 420000000 rpm
số 8 MHz 480000000 rpm
9 MHz 540000000 rpm
10 MHz 600000000 rpm
10 MHz 600000000 rpm
50 MHz 3000000000 rpm
100 MHz 6000000000 rpm
1000 MHz 60000000000 rpm

1 vòng quay mỗi phút bằng

vòng quay mỗi phút 60000000 rpm
hertz 1000000 Hz
kilohertz 1000 kHz
gigahertz 0,001 GHz
terahertz 0,000001 THz
độ trên giây 360000000 độ/s
radian trên giây 6283185.307179586 rad/s