Công cụ chuyển đổi Radian trên giây sang Kilohertz( rad/s sang kHz)

rad/s
kHz

Cách chuyển đổi radian trên giây sang kilohertz

1 rad/s = 0,00015915494309189535 kHz

1 kHz = 6283.185307179586 rad/s

bảng chuyển đổi radian trên giây sang kilohertz

1 rad/s 0,00015915494309189535 kHz
2 rad/s 0,0003183098861837907 kHz
3 rad/s 0,000477464829275686 kHz
4 rad/s 0,0006366197723675814 kHz
5 rad/s 0,0007957747154594768 kHz
6 rad/s 0,000954929658551372 kHz
7 rad/s 0,0011140846016432675 kHz
số 8 rad/s 0,0012732395447351628 kHz
9 rad/s 0,001432394487827058 kHz
10 rad/s 0,0015915494309189536 kHz
10 rad/s 0,0015915494309189536 kHz
50 rad/s 0,007957747154594767 kHz
100 rad/s 0,015915494309189534 kHz
1000 rad/s 0.15915494309189535 kHz

1 kilohertz bằng

kilohertz 0,00015915494309189535 kHz
megahertz 1,5915494309189535e-7 MHz
hertz 0,15915494309189535 Hz
gigahertz 1,5915494309189535e-10 GHz
terahertz 1,5915494309189534e-13 THz
vòng quay mỗi phút 9,549296585513721 vòng/phút
độ trên giây 57,29577951308232 độ/s