Công cụ chuyển đổi Vòng quay trên phút sang Radian trên giây( rpm sang rad/s )

rpm
rad/s

Cách chuyển đổi vòng quay mỗi phút sang radian mỗi giây

1 rpm = 0,10471975511965977 rad/s

1 rad/s = 9,549296585513721 rpm

bảng chuyển đổi vòng quay trên phút Đến radian trên giây

1 rpm 0.10471975511965977 rad/s
2 rpm 0.20943951023931953 rad/s
3 rpm 0.3141592653589793 rad/s
4 rpm 0.41887902047863906 rad/s
5 rpm 0,5235987755982988 rad/s
6 rpm 0.6283185307179586 rad/s
7 rpm 0.7330382858376184 rad/s
số 8 rpm 0.8377580409572781 rad/s
9 rpm 0.9424777960769378 rad/s
10 rpm 1.0471975511965976 rad/s
10 rpm 1.0471975511965976 rad/s
50 rpm 5.235987755982989 rad/s
100 rpm 10.471975511965978 rad/s
1000 rpm 104.71975511965978 rad/s

1 radian trên giây bằng

radian trên giây 0.10471975511965977 rad/s
megahertz 1.6666666666666667e-8 MHz
hertz 0,016666666666666666 Hz
kilohertz 0,000016666666666666667 kHz
gigahertz 1.6666666666666667e-11GHz
terahertz 1.6666666666666667e-14 THz
độ trên giây 6 độ/giây