Công cụ chuyển đổi Fathom sang Feet khảo sát Hoa Kỳ( fathom sang ft-us )

fathom
ft-us

Làm thế nào để chuyển đổi Fathom sang US Survey Foot

1 fathom = 5,999988000024 ft-us

1 ft-us = 0,166667 fathom

Bảng chuyển đổi Fathoms Đến Feet khảo sát của Hoa Kỳ

1 fathom 5.999988000024 ft-us
2 fathom 11.999976000048 ft-us
3 fathom 17.999964000071998 ft-us
4 fathom 23.999952000096 ft-us
5 fathom 29.99994000012 ft-us
6 fathom 35.999928000143996 ft-us
7 fathom 41.999916000168 ft-us
số 8 fathom 47.999904000192 ft-us
9 fathom 53.99989200021599 ft-us
10 fathom 59.99988000024 ft-us
10 fathom 59.99988000024 ft-us
50 fathom 299.9994000012 ft-us
100 fathom 599.9988000024 ft-us
1000 fathom 5999.988000024 ft-us

1 Chân Khảo sát Hoa Kỳ bằng

Chân khảo sát Hoa Kỳ 5.999988000024 ft-us
milimét 1828.799941478402mm
Centimet 182.8799941478402cm
Mét 1.828799941478402 m
Km 0,001828799941478402 km
inch 72 inch
Sân 2 năm
Chân 6 ft
Dặm 0,0011363636363636363 mi
Dặm hải lý 0,0009874722684871267 nMi