Công cụ chuyển đổi Inch sang Mét( in sang m )

in
m

Cách chuyển đổi Inch sang Mét

1 in = 0,025399999187200026 m

1 m = 39,37008 in

bảng chuyển đổi Inch sang Mét

1 in 0,025399999187200026 m
2 in 0,05079999837440005 m
3 in 0,07619999756160008 m
4 in 0.1015999967488001 m
5 in 0.12699999593600012 m
6 in 0.15239999512320015 m
7 in 0.17779999431040017 m
số 8 in 0.2031999934976002 m
9 in 0.22859999268480025 m
10 in 0,25399999187200023 m
10 in 0,25399999187200023 m
50 in 1.269999959360001 m
100 in 2.539999918720002 m
1000 in 25.399999187200024 m

1 mét bằng

Mét 0,025399999187200026 m
milimét 25.399999187200024 mm
Centimet 2.5399999187200026 cm
Km 0,000025399999187200026 km
Sân 0,027777777777777776 yd
Chân khảo sát Hoa Kỳ 0,08333316666699998 ft-us
Chân 0,08333333333333333 ft
hiểu được 0,013888888888888888 hiểu được
Dặm 0,000015782828282828283 mi
Dặm hải lý 0,000013714892617876758 nMi