Cách chuyển đổi Mét sang Centimét
1 m = 100 cm
1 cm = 0,01 m
bảng chuyển đổi Mét sang Centimet
| 1 m | 100 cm |
| 2 m | 200 cm |
| 3 m | 300 cm |
| 4 m | 400 cm |
| 5 m | 500 cm |
| 6 m | 600 cm |
| 7 m | 700 cm |
| số 8 m | 800 cm |
| 9 m | 900 cm |
| 10 m | 1000 cm |
| 10 m | 1000 cm |
| 50 m | 5000 cm |
| 100 m | 10000 cm |
| 1000 m | 100000 cm |
1 centimet bằng
| Centimet | 100 cm |
| milimét | 1000 mm |
| Km | 0,001km |
| inch | 39.37008 trong |
| Sân | 1,0936133333333333 năm |
| Chân khảo sát Hoa Kỳ | 3.280833438333123 ft-us |
| Chân | 3,28084 ft |
| hiểu được | 0,5468066666666667 hiểu được |
| Dặm | 0,0006213712121212121 dặm |
| Dặm hải lý | 0,0005399564195572175 nMi |