Làm thế nào để chuyển đổi Giây trên mét sang Giây trên foot
1 s/m = 0,3048 s/ft
1 s/ft = 3,280839895013123 s/m
bảng chuyển đổi Giây trên mét Đến Giây trên foot
1 s/m | 0,3048 s/ft |
2 s/m | 0,6096 s/ft |
3 s/m | 0.9144000000000001 s/ft |
4 s/m | 1.2192 s/ft |
5 s/m | 1.524 s/ft |
6 s/m | 1.8288000000000002 s/ft |
7 s/m | 2.1336 s/ft |
số 8 s/m | 2.4384 s/ft |
9 s/m | 2.7432000000000003 s/ft |
10 s/m | 3.048 s/ft |
10 s/m | 3.048 s/ft |
50 s/m | 15,24 s/ft |
100 s/m | 30,48 s/ft |
1000 s/m | 304,8 s/ft |
1 giây trên foot bằng
Thứ hai trên mỗi foot | 0,3048 s/ft |
Phút trên km | 16,666666666666668 phút/km |
Phút mỗi dặm | 26,822485831954666 phút/dặm |