bar sang pound trên inch vuông( bar sang psi ) Công cụ chuyển đổi

bar
psi

Làm thế nào để chuyển đổi bar sang pound trên inch vuông

1 bar = 14,503768077999998 psi

1 psi = 0,0689476000045014 bar

bar bảng chuyển đổi sang pound trên inch vuông

1 bar 14.503768077999998 psi
2 bar 29.007536155999997 psi
3 bar 43.511304233999994 psi
4 bar 58.015072311999994 psi
5 bar 72.51884039 psi
6 bar 87.02260846799999 psi
7 bar 101.526376546 psi
số 8 bar 116.03014462399999 psi
9 bar 130.53391270199998 psi
10 bar 145.03768078 psi
10 bar 145.03768078 psi
50 bar 725.1884038999999 psi
100 bar 1450.3768077999998 psi
1000 bar 14503.768077999997 psi

1 pound trên inch vuông bằng

pound trên mỗi inch vuông 14.503768077999998 psi
pascal 100000 năm
kilopascal 100 kPa
megapascal 0,1 MPa
hectopascal 1000 hPa
torr 750.0616827041697 torr
kilôgam trên inch vuông 0,014503768077999999 ksi