torr sang kilo pound trên inch vuông( torr sang ksi ) Công cụ chuyển đổi

torr
ksi

Cách chuyển đổi torr sang kilôgam trên inch vuông

1 torr = 0,000019336767111886182 ksi

1 ksi = 51714.95287779034 torr

torr bảng chuyển đổi sang kilôgam trên inch vuông

1 torr 0,000019336767111886182 ksi
2 torr 0,000038673534223772364 ksi
3 torr 0,000058010301335658556 ksi
4 torr 0,00007734706844754473 ksi
5 torr 0,00009668383555943091 ksi
6 torr 0,00011602060267131711 ksi
7 torr 0,00013535736978320328 ksi
số 8 torr 0,00015469413689508945 ksi
9 torr 0,00017403090400697565 ksi
10 torr 0,00019336767111886183 ksi
10 torr 0,00019336767111886183 ksi
50 torr 0,0009668383555943091 ksi
100 torr 0,0019336767111886183 ksi
1000 torr 0,019336767111886182 ksi

1 kilo pound trên inch vuông bằng

kilôgam trên inch vuông 0,000019336767111886182 ksi
pascal 133.32236842105263 Pa
kilopascal 0,13332236842105263 kPa
megapascal 0,00013332236842105263 MPa
hectopascal 1.3332236842105263 hPa
quán ba 0,0013332236842105263 thanh
pound trên mỗi inch vuông 0,019336767111886182 psi