Cách chuyển đổi Giờ phản ứng Megavolt-Ampere thành Giờ phản ứng Gigavolt-Ampere
1 MVARh = 0,001 GVARh
1 GVARh = 1000 MVARh
Bảng chuyển đổi Giờ phản kháng Megavolt-Amperes sang Gigavolt-Amperes Giờ phản ứng
1 MVARh | 0,001 GVARh |
2 MVARh | 0,002 GVARh |
3 MVARh | 0,003 GVARh |
4 MVARh | 0,004 GVARh |
5 MVARh | 0,005 GVARh |
6 MVARh | 0,006 GVARh |
7 MVARh | 0,007 GVARh |
số 8 MVARh | 0,008 GVARh |
9 MVARh | 0,009 GVARh |
10 MVARh | 0,01 GVARh |
10 MVARh | 0,01 GVARh |
50 MVARh | 0,05 GVARh |
100 MVARh | 0,1 GVARh |
1000 MVARh | 1 GVARh |
1 Gigavolt-Ampe Giờ phản ứng bằng
Giờ phản ứng Gigavolt-Ampe | 0,001 GVARh |
Giờ phản ứng Volt-Ampe | 1000000 VARh |
Giờ phản ứng Kilovolt-Ampe | 1000 kVARh |