Cách chuyển đổi Giờ phản ứng Volt-Ampe thành Giờ phản ứng Gigavolt-Ampere
1 VARh = 1e-9 GVARh
1 GVARh = 1000000000 VARh
Bảng chuyển đổi Giờ phản kháng Volt-Amperes sang Gigavolt-Amperes
1 VARh | 1e-9 GVARh |
2 VARh | 2e-9 GVARh |
3 VARh | 3e-9 GVARh |
4 VARh | 4e-9 GVARh |
5 VARh | 5e-9 GVARh |
6 VARh | 6e-9 GVARh |
7 VARh | 7e-9 GVARh |
số 8 VARh | 8e-9 GVARh |
9 VARh | 9e-9 GVARh |
10 VARh | 1e-8 GVARh |
10 VARh | 1e-8 GVARh |
50 VARh | 5e-8 GVARh |
100 VARh | 1e-7 GVARh |
1000 VARh | 0,000001 GVARh |
1 Gigavolt-Ampe Giờ phản ứng bằng
Giờ phản ứng Gigavolt-Ampe | 1e-9 GVARh |
Giờ phản ứng Megavolt-Ampe | 0,000001 MVARh |
Giờ phản ứng Kilovolt-Ampe | 0,001 kVARh |