công cụ chuyển đổi Kilomét trên giờ sang Feet trên giây( km/h sang ft/s )

km/h
ft/s

Cách chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Foot trên giây

1 km/h = 0,9113446583066653 ft/s

1 ft/s = 1,0972797073920002 km/h

bảng chuyển đổi Kilomét trên giờ Đến Feet trên giây

1 km/h 0.9113446583066653 ft/s
2 km/h 1.8226893166133307 ft/s
3 km/h 2.734033974919996 ft/s
4 km/h 3.6453786332266613 ft/s
5 km/h 4.556723291533326 ft/s
6 km/h 5.468067949839992 ft/s
7 km/h 6.379412608146656 ft/s
số 8 km/h 7.290757266453323 ft/s
9 km/h 8.202101924759987 ft/s
10 km/h 9.113446583066652 ft/s
10 km/h 9.113446583066652 ft/s
50 km/h 45.567232915333264 ft/s
100 km/h 91.13446583066653 ft/s
1000 km/h 911.3446583066653 ft/s

1 Foot trên giây bằng

Chân mỗi giây 0.9113446583066653 ft/s
Mét trên giây 0,2777777777777778 m/s
Dặm trên giờ 0,621371192237334 m/giờ
Nút thắt 0,5399570136727677 nút thắt