Cách chuyển đổi ngày thành giây
1 d = 86400 s
1 s = 0,000011574074074074073 d
bảng chuyển đổi Ngày Đến Giây
| 1 d | 86400 s |
| 2 d | 172800 s |
| 3 d | 259200 s |
| 4 d | 345600 s |
| 5 d | 432000 s |
| 6 d | 518400 s |
| 7 d | 604800 s |
| số 8 d | 691200 s |
| 9 d | 777600 s |
| 10 d | 864000 s |
| 10 d | 864000 s |
| 50 d | 4320000 s |
| 100 d | 8640000 s |
| 1000 d | 86400000 s |
1 giây bằng
| Thứ hai | 86400 s |
| Nano giây | 86400000000000 ns |
| Micro giây | 86400000000 mu |
| Một phần nghìn giây | 86400000 mili giây |
| Phút | 1440 phút |
| Giờ | 24 giờ |
| Tuần | 0,14285714285714285 tuần |
| Tháng | 0,03285420944558522 tháng |
| Năm | 0,0027378507871321013 năm |