Cách chuyển đổi Centimét khối trên giây sang Inch khối trên giờ
1 cm3/s = 219,68649134648356 in3/h
1 in3/h = 0,0045519412407694524 cm3/s
bảng chuyển đổi Centimét khối trên giây sang Inch khối trên giờ
1 cm3/s | 219.68649134648356 in3/h |
2 cm3/s | 439.3729826929671 in3/h |
3 cm3/s | 659.0594740394507 in3/h |
4 cm3/s | 878.7459653859343 in3/h |
5 cm3/s | 1098.432456732418 in3/h |
6 cm3/s | 1318.1189480789014 in3/h |
7 cm3/s | 1537.805439425385 in3/h |
số 8 cm3/s | 1757.4919307718685 in3/h |
9 cm3/s | 1977.1784221183525 in3/h |
10 cm3/s | 2196.864913464836 in3/h |
10 cm3/s | 2196.864913464836 in3/h |
50 cm3/s | 10984.32456732418 in3/h |
100 cm3/s | 21968.64913464836 in3/h |
1000 cm3/s | 219686.49134648358 in3/h |
1 Inch khối trên giờ bằng
Inch khối mỗi giờ | 219.68649134648356 in3/h |
Milimét khối trên giây | 1000.0000000000001 mm3/s |
Milliliter trên giây | 1ml/giây |
Centilit trên giây | 0,1 cl/s |
Deciliter trên giây | 0,01 dl/s |
Lít trên giây | 0,001 l/s |
Lít mỗi phút | 0,0600000000000000005 l/phút |
Lít mỗi giờ | 3,6 lít/giờ |
Kiloliter trên giây | 0,000001 kl/s |
Kiloliter trên phút | 0,000059999999999999995 kl/phút |
Kiloliter trên giờ | 0,0036 kl/giờ |
Mét khối trên giây | 0,000001 m3/s |
Mét khối trên phút | 0,000059999999999999995 m3/phút |
Mét khối trên giờ | 0,0036 m3/h |
Kilomét khối trên giây | 1e-15 km3/s |
Muỗng cà phê mỗi giây | 0,2028841362 muỗng cà phê/giây |
Muỗng canh mỗi giây | 0,0676280454 Tbs/s |
Inch khối trên giây | 0,06102402537402321 in3/s |
Inch khối mỗi phút | 3,661441522441393 in3/phút |
Ounce chất lỏng mỗi giây | 0,0338140227 fl-oz/s |
Ounce chất lỏng mỗi phút | 2,028841362 fl-oz/phút |
Ounce chất lỏng mỗi giờ | 121.73048172 fl-oz/h |
Cốc mỗi giây | 0,0042267528375 cốc/giây |
Pint mỗi giây | 0,00211337641875 pnt/s |
Pint mỗi phút | 0,126802585125 pnt/phút |
Pint mỗi giờ | 7,6081551075 pnt/giờ |
Quart trên giây | 0,001056688209375 qt/s |
Gallon mỗi giây | 0,00026417205234375 gal/s |
Gallon mỗi phút | 0,015850323140625 gal/phút |
Gallon mỗi giờ | 0,9510193884375 gal/giờ |
Foot khối trên giây | 0,00003531468492103444 ft3/s |
Foot khối mỗi phút | 0,0021188810952620664 ft3/phút |
Foot khối trên giờ | 0,12713286571572396 ft3/h |
Yard khối trên giây | 0,0000013079493708587497 yd3/s |
Yard khối trên phút | 0,00007847696225152499 yd3/phút |
Yard khối trên giờ | 0,0047086177350915 yd3/h |