Cách chuyển đổi Ounce chất lỏng trên giây sang Lít trên giờ
1 fl-oz/s = 106,46470643080275 l/h
1 l/h = 0,009392784083333335 fl-oz/s
Bảng chuyển đổi Ounce chất lỏng trên giây Đến Lít trên giờ
1 fl-oz/s | 106.46470643080275 l/h |
2 fl-oz/s | 212.9294128616055 l/h |
3 fl-oz/s | 319.39411929240816 l/h |
4 fl-oz/s | 425.858825723211 l/h |
5 fl-oz/s | 532.3235321540137 l/h |
6 fl-oz/s | 638.7882385848163 l/h |
7 fl-oz/s | 745.2529450156192 l/h |
số 8 fl-oz/s | 851.717651446422 l/h |
9 fl-oz/s | 958.1823578772247 l/h |
10 fl-oz/s | 1064.6470643080274 l/h |
10 fl-oz/s | 1064.6470643080274 l/h |
50 fl-oz/s | 5323.235321540137 l/h |
100 fl-oz/s | 10646.470643080274 l/h |
1000 fl-oz/s | 106464.70643080275 l/h |
1 Lít trên giờ bằng
Lít mỗi giờ | 106.46470643080275 l/h |
Milimét khối trên giây | 29573.529564111876 mm3/s |
Centimet khối trên giây | 29,573529564111873 cm3/s |
Milliliter trên giây | 29,573529564111873 ml/s |
Centilit trên giây | 2,9573529564111873 cl/s |
Deciliter trên giây | 0,2957352956411187 dl/s |
Lít trên giây | 0,029573529564111873 l/s |
Lít mỗi phút | 1,7744117738467124 l/phút |
Kiloliter trên giây | 0,000029573529564111874 kl/s |
Kiloliter trên phút | 0,0017744117738467122 kl/phút |
Kiloliter trên giờ | 0,10646470643080273 kl/giờ |
Mét khối trên giây | 0,000029573529564111874 m3/s |
Mét khối trên phút | 0,0017744117738467122 m3/phút |
Mét khối trên giờ | 0,10646470643080273 m3/h |
Kilomét khối trên giây | 2,9573529564111874e-14 km3/s |
Muỗng cà phê mỗi giây | 6 muỗng cà phê/giây |
Muỗng canh mỗi giây | 2 Tbs/giây |
Inch khối trên giây | 1,8046958185197886 in3/s |
Inch khối mỗi phút | 108,28174911118732 in3/phút |
Inch khối mỗi giờ | 6496.904946671239 in3/h |
Ounce chất lỏng mỗi phút | 60 fl-oz/phút |
Ounce chất lỏng mỗi giờ | 3600 fl-oz/h |
Cốc mỗi giây | 0,125 cốc/giây |
Pint mỗi giây | 0,0625 pnt/s |
Pint mỗi phút | 3,75 pnt/phút |
Pint mỗi giờ | 225 xu/giờ |
Quart trên giây | 0,03125 qt/s |
Gallon mỗi giây | 0,0078125 gal/s |
Gallon mỗi phút | 0,46875 gal/phút |
Gallon mỗi giờ | 28,125 gal/giờ |
Foot khối trên giây | 0,0010443798785595077 ft3/s |
Foot khối mỗi phút | 0,06266279271357046 ft3/phút |
Foot khối trên giờ | 3,7597675628142277 ft3/h |
Yard khối trên giây | 0,00003868067938745276 yd3/s |
Yard khối trên phút | 0,002320840763247166 yd3/phút |
Yard khối trên giờ | 0,13925044579482995 yd3/h |