Cách chuyển đổi Lít trên giây sang Pint trên giây
1 l/s = 2.11337641875 pnt/s
1 pnt/s = 0,47317647302578997 l/s
bảng chuyển đổi Lít trên giây Đến Pint trên giây
| 1 l/s | 2.11337641875 pnt/s | 
| 2 l/s | 4.2267528375 pnt/s | 
| 3 l/s | 6.34012925625 pnt/s | 
| 4 l/s | 8.453505675 pnt/s | 
| 5 l/s | 10.566882093750001 pnt/s | 
| 6 l/s | 12.6802585125 pnt/s | 
| 7 l/s | 14.79363493125 pnt/s | 
| số 8 l/s | 16.90701135 pnt/s | 
| 9 l/s | 19.020387768750002 pnt/s | 
| 10 l/s | 21.133764187500002 pnt/s | 
| 10 l/s | 21.133764187500002 pnt/s | 
| 50 l/s | 105.6688209375 pnt/s | 
| 100 l/s | 211.337641875 pnt/s | 
| 1000 l/s | 2113.37641875 pnt/s | 
1 Pint trên giây bằng
| Pint mỗi giây | 2.11337641875 pnt/s | 
| Milimét khối trên giây | 1000000 mm3/s | 
| Centimet khối trên giây | 1000 cm3/giây | 
| Milliliter trên giây | 1000 ml/giây | 
| Centilit trên giây | 100 cl/s | 
| Deciliter trên giây | 10 dl/s | 
| Lít mỗi phút | 60 l/phút | 
| Lít mỗi giờ | 3600 l/giờ | 
| Kiloliter trên giây | 0,001 kl/s | 
| Kiloliter trên phút | 0,06 kl/phút | 
| Kiloliter trên giờ | 3,5999999999999996 kl/h | 
| Mét khối trên giây | 0,001 m3/giây | 
| Mét khối trên phút | 0,06 m3/phút | 
| Mét khối trên giờ | 3,5999999999999996 m3/h | 
| Kilomét khối trên giây | 1e-12 km3/s | 
| Muỗng cà phê mỗi giây | 202.88413620000003 muỗng cà phê/s | 
| Muỗng canh mỗi giây | 67,6280454 Tbs/giây | 
| Inch khối trên giây | 61.02402537402321 in3/s | 
| Inch khối mỗi phút | 3661.4415224413933 in3/phút | 
| Inch khối mỗi giờ | 219686.49134648358 in3/h | 
| Ounce chất lỏng mỗi giây | 33.8140227 fl-oz/s | 
| Ounce chất lỏng mỗi phút | 2028.8413620000001 fl-oz/phút | 
| Ounce chất lỏng mỗi giờ | 121730.48172000001 fl-oz/h | 
| Cốc mỗi giây | 4,2267528375 cốc/giây | 
| Pint mỗi phút | 126,80258512500001 pnt/phút | 
| Pint mỗi giờ | 7608.155107500001 pnt/h | 
| Quart trên giây | 1,056688209375 qt/s | 
| Gallon mỗi giây | 0,26417205234375 gal/s | 
| Gallon mỗi phút | 15,850323140625001 gal/phút | 
| Gallon mỗi giờ | 951.0193884375001 gal/giờ | 
| Foot khối trên giây | 0,03531468492103444 ft3/s | 
| Foot khối mỗi phút | 2,1188810952620662 ft3/phút | 
| Foot khối trên giờ | 127,13286571572398 ft3/h | 
| Yard khối trên giây | 0,0013079493708587498 yd3/s | 
| Yard khối trên phút | 0,07847696225152499 yd3/phút | 
| Yard khối trên giờ | 4,7086177350915 yd3/h |