Cách chuyển đổi Pint trên giây sang Lít trên giây
1 pnt/s = 0,47317647302578997 l/s
1 l/s = 2.11337641875 pnt/s
bảng chuyển đổi Pint trên giây Đến Lít trên giây
| 1 pnt/s | 0.47317647302578997 l/s |
| 2 pnt/s | 0.9463529460515799 l/s |
| 3 pnt/s | 1.4195294190773697 l/s |
| 4 pnt/s | 1.8927058921031599 l/s |
| 5 pnt/s | 2.36588236512895 l/s |
| 6 pnt/s | 2.8390588381547395 l/s |
| 7 pnt/s | 3.3122353111805296 l/s |
| số 8 pnt/s | 3.7854117842063197 l/s |
| 9 pnt/s | 4.25858825723211 l/s |
| 10 pnt/s | 4.7317647302579 l/s |
| 10 pnt/s | 4.7317647302579 l/s |
| 50 pnt/s | 23.6588236512895 l/s |
| 100 pnt/s | 47.317647302579 l/s |
| 1000 pnt/s | 473.17647302578996 l/s |
1 Lít trên giây bằng
| Lít trên giây | 0.47317647302578997 l/s |
| Milimét khối trên giây | 473176.47302579 mm3/s |
| Centimet khối trên giây | 473.17647302578996 cm3/s |
| Milliliter trên giây | 473.17647302578996 ml/s |
| Centilit trên giây | 47.317647302579 cl/s |
| Deciliter trên giây | 4,7317647302579 dl/s |
| Lít mỗi phút | 28,3905883815474 l/phút |
| Lít mỗi giờ | 1703.435302892844 l/h |
| Kiloliter trên giây | 0,00047317647302579 kl/s |
| Kiloliter trên phút | 0,028390588381547396 kl/phút |
| Kiloliter trên giờ | 1,7034353028928437 kl/giờ |
| Mét khối trên giây | 0,00047317647302579 m3/s |
| Mét khối trên phút | 0,028390588381547396 m3/phút |
| Mét khối trên giờ | 1,7034353028928437 m3/h |
| Kilomét khối trên giây | 4,7317647302579e-13 km3/s |
| Muỗng cà phê mỗi giây | 96 muỗng cà phê/giây |
| Muỗng canh mỗi giây | 32 Tbs/giây |
| Inch khối trên giây | 28.875133096316617 in3/s |
| Inch khối mỗi phút | 1732.5079857789972 trong 3/phút |
| Inch khối mỗi giờ | 103950.47914673982 in3/h |
| Ounce chất lỏng mỗi giây | 16 fl-oz/s |
| Ounce chất lỏng mỗi phút | 960 fl-oz/phút |
| Ounce chất lỏng mỗi giờ | 57600 fl-oz/h |
| Cốc mỗi giây | 2 tách |
| Pint mỗi phút | 60 xu/phút |
| Pint mỗi giờ | 3600 xu/giờ |
| Quart trên giây | 0,5 qt/s |
| Gallon mỗi giây | 0,125 gal/s |
| Gallon mỗi phút | 7,5 gal/phút |
| Gallon mỗi giờ | 450 ga-lông/giờ |
| Foot khối trên giây | 0,016710078056952123 ft3/s |
| Foot khối mỗi phút | 1,0026046834171274 ft3/phút |
| Foot khối trên giờ | 60,156281005027644 ft3/h |
| Yard khối trên giây | 0,0006188908701992441 yd3/s |
| Yard khối trên phút | 0,03713345221195465 yd3/phút |
| Yard khối trên giờ | 2,2280071327172792 yd3/h |