công cụ chuyển đổi Ounce chất lỏng sang Centimét khối( fl-oz sang cm3 )

fl-oz
cm3

Cách chuyển đổi Ounce chất lỏng sang Centimet khối

1 fl-oz = 29,57352965157124 cm3

1 cm3 = 0,0338140226 fl-oz

bảng chuyển đổi Ounce chất lỏng sang Centimet khối

1 fl-oz 29.57352965157124 cm3
2 fl-oz 59.14705930314248 cm3
3 fl-oz 88.72058895471372 cm3
4 fl-oz 118.29411860628495 cm3
5 fl-oz 147.8676482578562 cm3
6 fl-oz 177.44117790942744 cm3
7 fl-oz 207.01470756099866 cm3
số 8 fl-oz 236.5882372125699 cm3
9 fl-oz 266.1617668641411 cm3
10 fl-oz 295.7352965157124 cm3
10 fl-oz 295.7352965157124 cm3
50 fl-oz 1478.676482578562 cm3
100 fl-oz 2957.352965157124 cm3
1000 fl-oz 29573.529651571236 cm3

1 Centimét khối bằng

Xăng-ti-mét khối 29.57352965157124 cm3
Milimét khối 29573.52965157124 mm3
Mi li lít 29.57352965157124ml
centilit 2.9573529651571238 cl
Decilit 0,2957352965157124 dl
lít 0,02957352965157124 l
kilolit 0,000029573529651571238 kl
Mét khối 0,000029573529651571238 m3
km khối 2.957352965157124e-14 km3
thảm 29.57352965157124 krm
thử nghiệm 5.9147059303142475 tsk
thảm 1.9715686434380826 msk
Kaffekopp 0.19715686434380827 kkp
Kính 0.1478676482578562 kính
Kanna 0,011300546294066198 kanna
thìa cà phê 6 muỗng cà phê
muỗng canh 2 muỗng canh
inch khối 1.8046958185197886 in3
Tách 0,125 cốc
pint 0,0625 điểm
lít 0,03125 qt
gallon 0,0078125 gal
Foot khối 0,0010443798785595077 ft3
Sân khối 0,00003868067938745276 yd3