Cách chuyển đổi Mét khối sang Centimét khối
1 m3 = 1000000 cm3
1 cm3 = 0,000001 m3
bảng chuyển đổi Mét khối sang Centimet khối
1 m3 | 1000000 cm3 |
2 m3 | 2000000 cm3 |
3 m3 | 3000000 cm3 |
4 m3 | 4000000 cm3 |
5 m3 | 5000000 cm3 |
6 m3 | 6000000 cm3 |
7 m3 | 7000000 cm3 |
số 8 m3 | 8000000 cm3 |
9 m3 | 9000000 cm3 |
10 m3 | 10000000 cm3 |
10 m3 | 10000000 cm3 |
50 m3 | 50000000 cm3 |
100 m3 | 100000000 cm3 |
1000 m3 | 1000000000 cm3 |
1 Centimét khối bằng
Xăng-ti-mét khối | 1000000 cm3 |
Milimét khối | 1000000000mm3 |
Mi li lít | 1000000ml |
centilit | 100000 cl |
Decilit | 10000 dl |
lít | 1000 l |
kilolit | 1 nghìn |
km khối | 1e-9 km3 |
thảm | 1000000 km |
thử nghiệm | 200000 tsk |
thảm | 66666.66666666667 msk |
Kaffekopp | 6666.666666666667 kkp |
Kính | 5000 ly |
Kanna | 382.11692777990066 kanna |
thìa cà phê | 202884.13560000004 muỗng cà phê |
muỗng canh | 67628.04520000001 Tbs |
inch khối | 61024.025193553636 in3 |
Ounce chất lỏng | 33814.022600000004 fl-oz |
Tách | 4226.7528250000005 cốc |
pint | 2113.3764125000002 pnt |
lít | 1056.6882062500001 qt |
gallon | 264.17205156250003 gal |
Foot khối | 35.314684816596454 ft3 |
Sân khối | 1.3079493669906819 yd3 |