Công cụ chuyển đổi Matskedar sang Inch khối( msk sang in3 )

msk
in3

Làm thế nào để chuyển đổi Matsked sang Inch khối

1 msk = 0,9153603779033044 in3

1 in3 = 1,092465901015476 msk

bảng chuyển đổi Matskedar sang Inch khối

1 msk 0.9153603779033044 in3
2 msk 1.8307207558066088 in3
3 msk 2.746081133709913 in3
4 msk 3.6614415116132175 in3
5 msk 4.5768018895165214 in3
6 msk 5.492162267419826 in3
7 msk 6.40752264532313 in3
số 8 msk 7.322883023226435 in3
9 msk 8.23824340112974 in3
10 msk 9.153603779033043 in3
10 msk 9.153603779033043 in3
50 msk 45.76801889516522 in3
100 msk 91.53603779033044 in3
1000 msk 915.3603779033044 in3

1 inch khối bằng

inch khối 0.9153603779033044 in3
Milimét khối 15000 mm3
Xăng-ti-mét khối 15 cm3
Mi li lít 15ml
centilit 1,5 cl
Decilit 0,15 dl
lít 0,015 l
kilolit 0,0000149999999999999999 kl
Mét khối 0,000014999999999999999 m3
km khối 1,5e-14 km3
thảm 15 km
thử nghiệm 3 tsk
Kaffekopp 0,1 kkp
Kính 0,075 ly
Kanna 0,00573175391669851 kanna
thìa cà phê 3.043262034 muỗng cà phê
muỗng canh 1.014420678 Tbs
Ounce chất lỏng 0,507210339 fl-oz
Tách 0,063401292375 cốc
pint 0,0317006461875 pnt
lít 0,01585032309375 qt
gallon 0,0039625807734375 gal
Foot khối 0,0005297202722489468 ft3
Sân khối 0,00001961924050486023 yd3