Công cụ chuyển đổi Quart sang Kaffekoppar( qt sang kkp )

qt
kkp

Làm thế nào để chuyển đổi Quart sang Kaffekopp

1 qt = 6.309019659001865 kkp

1 kkp = 0,1585032309375 qt

bảng chuyển đổi Quart sang Kaffekoppar

1 qt 6.309019659001865 kkp
2 qt 12.61803931800373 kkp
3 qt 18.927058977005593 kkp
4 qt 25.23607863600746 kkp
5 qt 31.545098295009325 kkp
6 qt 37.85411795401119 kkp
7 qt 44.16313761301305 kkp
số 8 qt 50.47215727201492 kkp
9 qt 56.78117693101677 kkp
10 qt 63.09019659001865 kkp
10 qt 63.09019659001865 kkp
50 qt 315.4509829500932 kkp
100 qt 630.9019659001864 kkp
1000 qt 6309.019659001864 kkp

1 Kaffekopp bằng

Kaffekopp 6.309019659001865 kkp
Milimét khối 946352.9488502797 mm3
Xăng-ti-mét khối 946.3529488502796 cm3
Mi li lít 946.3529488502796ml
centilit 94.63529488502796cl
Decilit 9.463529488502797 dl
lít 0,9463529488502797 l
kilolit 0,0009463529488502796 kl
Mét khối 0,0009463529488502796 m3
km khối 9.463529488502797e-13 km3
thảm 946.3529488502796 krm
thử nghiệm 189.27058977005592 tsk
thảm 63.09019659001864 msk
Kính 4.731764744251398 kính
Kanna 0.36161748141011835 kanna
thìa cà phê 192 muỗng cà phê
muỗng canh 64 muỗng canh
inch khối 57.750266192633234 in3
Ounce chất lỏng 32 fl-oz
Tách 4 cốc
pint 2 xu
gallon 0,25 gal
Foot khối 0,03342015611390425 ft3
Sân khối 0,0012377817403984883 yd3