Công cụ chuyển đổi Hecta sang Kilômét vuông( ha sang km2 )

ha
km2

Cách chuyển đổi Hecta sang Kilômét vuông

1 ha = 0,01 km2

1 km2 = 100 ha

bảng chuyển đổi Hecta sang Kilômét vuông

1 ha 0,01 km2
2 ha 0,02 km2
3 ha 0,03 km2
4 ha 0,04 km2
5 ha 0,05 km2
6 ha 0,06 km2
7 ha 0,07 km2
số 8 ha 0,08 km2
9 ha 0,09 km2
10 ha 0,1 km2
10 ha 0,1 km2
50 ha 0,5 km2
100 ha 1 km2
1000 ha 10 km2

1 Kilômét vuông bằng

Kilomet vuông 0,01 km2
Milimét vuông 10000000000 mm2
Thước vuông 100000000 cm2
Mét vuông 10000 m2
inch vuông 15500016 trong2
Sân vuông 11959.888888888889 yd2
chân vuông 107639 ft2
mẫu Anh 2.4710514233241505 ac
Dặm vuông 0,0038610178489439854 mi2