Công cụ chuyển đổi Kilômét vuông sang Hecta( km2 sang ha )

km2
ha

Cách chuyển đổi Kilômét vuông sang Hecta

1 km2 = 100 ha

1 ha = 0,01 km2

bảng chuyển đổi Kilômét vuông sang Hecta

1 km2 100 ha
2 km2 200 ha
3 km2 300 ha
4 km2 400 ha
5 km2 500 ha
6 km2 600 ha
7 km2 700 ha
số 8 km2 800 ha
9 km2 900 ha
10 km2 1000 ha
10 km2 1000 ha
50 km2 5000 ha
100 km2 10000 ha
1000 km2 100000 ha

1 Hecta bằng

Héc ta 100 ha
Milimét vuông 1000000000000 mm2
Thước vuông 10000000000 cm2
Mét vuông 1000000 m2
inch vuông 1550001600 in2
Sân vuông 1195988.888888889 yd2
chân vuông 10763900 ft2
mẫu Anh 247.10514233241506 ac
Dặm vuông 0.3861017848943985 mi2