Công cụ chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông( km2 sang mi2 )

km2
mi2

Cách chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông

1 km2 = 0,3861017848943985 mi2

1 mi2 = 2,5899906167838798 km2

bảng chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông

1 km2 0.3861017848943985 mi2
2 km2 0.772203569788797 mi2
3 km2 1.1583053546831956 mi2
4 km2 1.544407139577594 mi2
5 km2 1.9305089244719926 mi2
6 km2 2.3166107093663912 mi2
7 km2 2.7027124942607896 mi2
số 8 km2 3.088814279155188 mi2
9 km2 3.474916064049587 mi2
10 km2 3.8610178489439853 mi2
10 km2 3.8610178489439853 mi2
50 km2 19.305089244719927 mi2
100 km2 38.61017848943985 mi2
1000 km2 386.1017848943985 mi2

1 Dặm vuông bằng

Dặm vuông 0.3861017848943985 mi2
Milimét vuông 1000000000000 mm2
Thước vuông 10000000000 cm2
Mét vuông 1000000 m2
Héc ta 100 ha
inch vuông 1550001600 in2
Sân vuông 1195988.888888889 yd2
chân vuông 10763900 ft2
mẫu Anh 247.10514233241506 ac