Công cụ chuyển đổi Mét vuông sang Hecta( m2 sang ha )

m2
ha

Cách chuyển đổi Mét vuông sang Hecta

1 m2 = 0,0001 ha

1 ha = 10000 m2

bảng chuyển đổi Mét vuông sang Hecta

1 m2 0,0001 ha
2 m2 0,0002 ha
3 m2 0,0003 ha
4 m2 0,0004 ha
5 m2 0,0005 ha
6 m2 0,0006 ha
7 m2 0,0007 ha
số 8 m2 0,0008 ha
9 m2 0,0009 ha
10 m2 0,001 ha
10 m2 0,001 ha
50 m2 0,005 ha
100 m2 0,01 ha
1000 m2 0,1 ha

1 Hecta bằng

Héc ta 0,0001 ha
Milimét vuông 1000000 mm2
Thước vuông 10000 cm2
Kilomet vuông 0,000001 km2
inch vuông 1550.0016 in2
Sân vuông 1.1959888888888888 yd2
chân vuông 10,7639 ft2
mẫu Anh 0,0002471051423324151 ac
Dặm vuông 3.861017848943985e-7 mi2