Cách chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
1 m2 = 1,19598888888888888 yd2
1 yd2 = 0,836128169158019 m2
bảng chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
1 m2 | 1.1959888888888888 yd2 |
2 m2 | 2.3919777777777775 yd2 |
3 m2 | 3.5879666666666665 yd2 |
4 m2 | 4.783955555555555 yd2 |
5 m2 | 5.9799444444444445 yd2 |
6 m2 | 7.175933333333333 yd2 |
7 m2 | 8.37192222222222 yd2 |
số 8 m2 | 9.56791111111111 yd2 |
9 m2 | 10.7639 yd2 |
10 m2 | 11.959888888888889 yd2 |
10 m2 | 11.959888888888889 yd2 |
50 m2 | 59.79944444444444 yd2 |
100 m2 | 119.59888888888888 yd2 |
1000 m2 | 1195.9888888888888 yd2 |
1 Yard vuông bằng
Sân vuông | 1.1959888888888888 yd2 |
Milimét vuông | 1000000 mm2 |
Thước vuông | 10000 cm2 |
Héc ta | 0,0001 ha |
Kilomet vuông | 0,000001 km2 |
inch vuông | 1550.0016 in2 |
chân vuông | 10,7639 ft2 |
mẫu Anh | 0,0002471051423324151 ac |
Dặm vuông | 3.861017848943985e-7 mi2 |