Cách chuyển đổi Watt giờ sang Gigawatt giờ
1 Wh = 1e-9 GWh
1 GWh = 1000000000 Wh
bảng chuyển đổi Watt giờ sang Gigawatt giờ
1 Wh | 1e-9 GWh |
2 Wh | 2e-9 GWh |
3 Wh | 3e-9 GWh |
4 Wh | 4e-9 GWh |
5 Wh | 5e-9 GWh |
6 Wh | 6e-9 GWh |
7 Wh | 7e-9 GWh |
số 8 Wh | 8e-9 GWh |
9 Wh | 9e-9 GWh |
10 Wh | 1e-8 GWh |
10 Wh | 1e-8 GWh |
50 Wh | 5e-8 GWh |
100 Wh | 1e-7 GWh |
1000 Wh | 0,000001 GWh |
1 Gigawatt-giờ bằng
Gigawatt-giờ | 1e-9 GWh |
Megawatt-giờ | 0,000001 MWh |
Kilowatt giờ | 0,001 kWh |
Jun | 3600J |
kilojoule | 3,6 kJ |