Làm thế nào để chuyển đổi Watt giờ sang Kilojoule
1 Wh = 3,6 kJ
1 kJ = 0,2777777777777778 Wh
bảng chuyển đổi Watt-giờ sang Kilôjun
1 Wh | 3.6 kJ |
2 Wh | 7.2 kJ |
3 Wh | 10.8 kJ |
4 Wh | 14.4 kJ |
5 Wh | 18 kJ |
6 Wh | 21.6 kJ |
7 Wh | 25,2 kJ |
số 8 Wh | 28,8 kJ |
9 Wh | 32,4 kJ |
10 Wh | 36 kJ |
10 Wh | 36 kJ |
50 Wh | 180 kJ |
100 Wh | 360 kJ |
1000 Wh | 3600 kJ |
1 Kilojoule bằng
kilojoule | 3.6 kJ |
Megawatt-giờ | 0,000001 MWh |
Kilowatt giờ | 0,001 kWh |
Gigawatt-giờ | 1e-9 GWh |
Jun | 3600J |