Công cụ chuyển đổi Kilohertz sang Hertz( kHz sang Hz)

kHz
Hz

Làm thế nào để chuyển đổi kilohertz sang hertz

1 kHz = 1000 Hz

1 Hz = 0,001 kHz

bảng chuyển đổi kilohertz sang hertz

1 kHz 1000 Hz
2 kHz 2000 Hz
3 kHz 3000 Hz
4 kHz 4000 Hz
5 kHz 5000 Hz
6 kHz 6000 Hz
7 kHz 7000 Hz
số 8 kHz 8000 Hz
9 kHz 9000 Hz
10 kHz 10000 Hz
10 kHz 10000 Hz
50 kHz 50000 Hz
100 kHz 100000 Hz
1000 kHz 1000000 Hz

1 hertz bằng

hertz 1000 Hz
megahertz 0,001 MHz
gigahertz 0,000001GHz
terahertz 1e-9 THz
vòng quay mỗi phút 60000 vòng/phút
độ trên giây 360000 độ/giây
radian trên giây 6283.185307179586 rad/s