Công cụ chuyển đổi Kilohertz sang Radian trên giây( kHz sang rad/s )

kHz
rad/s

Cách chuyển đổi kilohertz sang radian trên giây

1 kHz = 6283.185307179586 rad/s

1 rad/s = 0,00015915494309189535 kHz

bảng chuyển đổi kilohertz Đến radian trên giây

1 kHz 6283.185307179586 rad/s
2 kHz 12566.370614359172 rad/s
3 kHz 18849.55592153876 rad/s
4 kHz 25132.741228718343 rad/s
5 kHz 31415.926535897932 rad/s
6 kHz 37699.11184307752 rad/s
7 kHz 43982.2971502571 rad/s
số 8 kHz 50265.48245743669 rad/s
9 kHz 56548.66776461627 rad/s
10 kHz 62831.853071795864 rad/s
10 kHz 62831.853071795864 rad/s
50 kHz 314159.2653589793 rad/s
100 kHz 628318.5307179586 rad/s
1000 kHz 6283185.307179586 rad/s

1 radian trên giây bằng

radian trên giây 6283.185307179586 rad/s
megahertz 0,001 MHz
hertz 1000 Hz
gigahertz 0,000001GHz
terahertz 1e-9 THz
vòng quay mỗi phút 60000 vòng/phút
độ trên giây 360000 độ/giây