công cụ chuyển đổi Kilomét sang Feet( km sang ft )

km
ft

Cách chuyển đổi Kilômét sang Foot

1 km = 3280,84 ft

1 ft = 0,0003047999902464003 km

bảng chuyển đổi Kilomét sang Feet

1 km 3280,84 ft
2 km 6561,68 ft
3 km 9842,52 ft
4 km 13123.36 ft
5 km 16404.2 ft
6 km 19685.04 ft
7 km 22965.88 ft
số 8 km 26246.72 ft
9 km 29527.56 ft
10 km 32808.4 ft
10 km 32808.4 ft
50 km 164042 ft
100 km 328084 ft
1000 km 3280840 ft

1 Foot bằng

Chân 3280,84 ft
milimét 1000000 mm
Centimet 100000 cm
Mét 1000 m
inch 39370,08 trong
Sân 1093.6133333333335 yd
Chân khảo sát Hoa Kỳ 3280.8334383331235 ft-us
hiểu được 546.8066666666667 hiểu được
Dặm 0,6213712121212122 dặm
Dặm hải lý 0,5399564195572175 nMi