Công cụ chuyển đổi Kilomét sang Feet khảo sát Mỹ( km sang ft-us )

km
ft-us

Cách chuyển đổi Kilômét sang Foot khảo sát Hoa Kỳ

1 km = 3280.8334383331235 ft-us

1 ft-us = 0,00030480059984638083 km

bảng chuyển đổi Kilomét sang Feet khảo sát của Hoa Kỳ

1 km 3280.8334383331235 ft-us
2 km 6561.666876666247 ft-us
3 km 9842.50031499937 ft-us
4 km 13123.333753332494 ft-us
5 km 16404.167191665616 ft-us
6 km 19685.00062999874 ft-us
7 km 22965.834068331864 ft-us
số 8 km 26246.667506664988 ft-us
9 km 29527.500944998108 ft-us
10 km 32808.33438333123 ft-us
10 km 32808.33438333123 ft-us
50 km 164041.67191665617 ft-us
100 km 328083.34383331233 ft-us
1000 km 3280833.438333123 ft-us

1 Chân Khảo sát Hoa Kỳ bằng

Chân khảo sát Hoa Kỳ 3280.8334383331235 ft-us
milimét 1000000 mm
Centimet 100000 cm
Mét 1000 m
inch 39370,08 trong
Sân 1093.6133333333335 yd
Chân 3280,84 ft
hiểu được 546.8066666666667 hiểu được
Dặm 0,6213712121212122 dặm
Dặm hải lý 0,5399564195572175 nMi