Cách chuyển đổi Milimét sang Foot
1 mm = 0,00328084 ft
1 ft = 304.7999902464003 mm
bảng chuyển đổi Milimet sang Feet
1 mm | 0,00328084 ft |
2 mm | 0,00656168 ft |
3 mm | 0,00984252 ft |
4 mm | 0,01312336 ft |
5 mm | 0,0164042 ft |
6 mm | 0,01968504 ft |
7 mm | 0,02296588 ft |
số 8 mm | 0,02624672 ft |
9 mm | 0,029527560000000005 ft |
10 mm | 0,0328084 ft |
10 mm | 0,0328084 ft |
50 mm | 0.16404200000000002 ft |
100 mm | 0.32808400000000004 ft |
1000 mm | 3.28084 ft |
1 Foot bằng
Chân | 0,00328084 ft |
Centimet | 0,1 cm |
Mét | 0,001m |
Km | 0,000001 km |
inch | 0,03937008 trong |
Sân | 0,0010936133333333334 năm |
Chân khảo sát Hoa Kỳ | 0,003280833438333123 ft-us |
hiểu được | 0,0005468066666666667 hiểu được |
Dặm | 6,213712121212122e-7 dặm |
Dặm hải lý | 5.399564195572175e-7 nMi |