Cách chuyển đổi Milimét sang Foot khảo sát Mỹ
1 mm = 0,003280833438333123 ft-us
1 ft-us = 304.8005998463808 mm
bảng chuyển đổi Milimet sang Feet khảo sát của Mỹ
1 mm | 0,003280833438333123 ft-us |
2 mm | 0,006561666876666246 ft-us |
3 mm | 0,00984250031499937 ft-us |
4 mm | 0,013123333753332493 ft-us |
5 mm | 0,016404167191665618 ft-us |
6 mm | 0,01968500062999874 ft-us |
7 mm | 0,022965834068331862 ft-us |
số 8 mm | 0,026246667506664986 ft-us |
9 mm | 0,029527500944998113 ft-us |
10 mm | 0,032808334383331236 ft-us |
10 mm | 0,032808334383331236 ft-us |
50 mm | 0.16404167191665617 ft-us |
100 mm | 0.32808334383331234 ft-us |
1000 mm | 3.280833438333123 ft-us |
1 Chân Khảo sát Hoa Kỳ bằng
Chân khảo sát Hoa Kỳ | 0,003280833438333123 ft-us |
Centimet | 0,1 cm |
Mét | 0,001m |
Km | 0,000001 km |
inch | 0,03937008 trong |
Sân | 0,0010936133333333334 năm |
Chân | 0,00328084 ft |
hiểu được | 0,0005468066666666667 hiểu được |
Dặm | 6,213712121212122e-7 dặm |
Dặm hải lý | 5.399564195572175e-7 nMi |