Cách chuyển đổi Phút trên km sang Giây trên foot
1 min/km = 0,018288 s/ft
1 s/ft = 54,680664916885384 min/km
bảng chuyển đổi Phút trên km Đến Giây trên foot
1 min/km | 0,018288 s/ft |
2 min/km | 0,036576 s/ft |
3 min/km | 0,054864 s/ft |
4 min/km | 0,073152 s/ft |
5 min/km | 0,09144000000000001 s/ft |
6 min/km | 0.109728 s/ft |
7 min/km | 0.128016 s/ft |
số 8 min/km | 0.146304 s/ft |
9 min/km | 0.16459200000000002 s/ft |
10 min/km | 0.18288000000000001 s/ft |
10 min/km | 0.18288000000000001 s/ft |
50 min/km | 0.9144000000000001 s/ft |
100 min/km | 1.8288000000000002 s/ft |
1000 min/km | 18.288 s/ft |
1 giây trên foot bằng
Thứ hai trên mỗi foot | 0,018288 s/ft |
Thứ hai trên mét | 0,06 giây/m |
Phút mỗi dặm | 1,6093491499172796 phút/dặm |