công cụ chuyển đổi Phút trên km sang Giây trên mét( min/km sang s/m )

min/km
s/m

Cách chuyển đổi Phút trên km sang Giây trên mét

1 min/km = 0,06 s/m

1 s/m = 16,666666666666668 min/km

bảng chuyển đổi Phút trên km Đến Giây trên mét

1 min/km 0,06 s/m
2 min/km 0,12 s/m
3 min/km 0,18 s/m
4 min/km 0,24 s/m
5 min/km 0,3 s/m
6 min/km 0,36 s/m
7 min/km 0,42 s/m
số 8 min/km 0,48 s/m
9 min/km 0,54 s/m
10 min/km 0,6 s/m
10 min/km 0,6 s/m
50 min/km 3 s/m
100 min/km 6 s/m
1000 min/km 60 s/m

1 giây trên mét bằng

Thứ hai trên mét 0,06 s/m
Phút mỗi dặm 1,6093491499172796 phút/dặm
Thứ hai trên mỗi foot 0,018288 giây/ft