công cụ chuyển đổi Giây trên foot sang Phút trên km( s/ft sang min/km )

s/ft
min/km

Cách chuyển đổi Giây trên foot sang Phút trên kilômét

1 s/ft = 54,680664916885384 min/km

1 min/km = 0,018288 s/ft

bảng chuyển đổi Giây trên foot Đến Phút trên km

1 s/ft 54.680664916885384 min/km
2 s/ft 109.36132983377077 min/km
3 s/ft 164.0419947506562 min/km
4 s/ft 218.72265966754154 min/km
5 s/ft 273.40332458442697 min/km
6 s/ft 328.0839895013124 min/km
7 s/ft 382.76465441819767 min/km
số 8 s/ft 437.44531933508307 min/km
9 s/ft 492.1259842519685 min/km
10 s/ft 546.8066491688539 min/km
10 s/ft 546.8066491688539 min/km
50 s/ft 2734.0332458442695 min/km
100 s/ft 5468.066491688539 min/km
1000 s/ft 54680.66491688539 min/km

1 phút trên km bằng

Phút trên km 54.680664916885384 min/km
Thứ hai trên mét 3,280839895013123 giây/phút
Phút mỗi dặm 88.00028160090112 phút/dặm