Cách chuyển đổi Giây trên foot sang Giây trên mét
1 s/ft = 3,280839895013123 s/m
1 s/m = 0,3048 s/ft
bảng chuyển đổi Giây trên foot Đến Giây trên mét
| 1 s/ft | 3.280839895013123 s/m |
| 2 s/ft | 6.561679790026246 s/m |
| 3 s/ft | 9.84251968503937 s/m |
| 4 s/ft | 13.123359580052492 s/m |
| 5 s/ft | 16.404199475065617 s/m |
| 6 s/ft | 19.68503937007874 s/m |
| 7 s/ft | 22.96587926509186 s/m |
| số 8 s/ft | 26.246719160104984 s/m |
| 9 s/ft | 29.527559055118108 s/m |
| 10 s/ft | 32.808398950131235 s/m |
| 10 s/ft | 32.808398950131235 s/m |
| 50 s/ft | 164.04199475065616 s/m |
| 100 s/ft | 328.0839895013123 s/m |
| 1000 s/ft | 3280.839895013123 s/m |
1 giây trên mét bằng
| Thứ hai trên mét | 3.280839895013123 s/m |
| Phút trên km | 54,680664916885384 phút/km |
| Phút mỗi dặm | 88.00028160090112 phút/dặm |