Công cụ chuyển đổi kilopascal sang kilo pound trên inch vuông( kPa sang ksi )

kPa
ksi

Cách chuyển đổi kilopascal sang kilo pound trên inch vuông

1 kPa = 0,00014503768078 ksi

1 ksi = 6894.76000045014 kPa

bảng chuyển đổi kilopascal sang kilôgam trên inch vuông

1 kPa 0,00014503768078 ksi
2 kPa 0,00029007536156 ksi
3 kPa 0,00043511304234 ksi
4 kPa 0,00058015072312 ksi
5 kPa 0,0007251884038999999 ksi
6 kPa 0,00087022608468 ksi
7 kPa 0,0010152637654599998 ksi
số 8 kPa 0,00116030144624 ksi
9 kPa 0,00130533912702 ksi
10 kPa 0,0014503768077999998 ksi
10 kPa 0,0014503768077999998 ksi
50 kPa 0,0072518840389999995 ksi
100 kPa 0,014503768077999999 ksi
1000 kPa 0.14503768077999998 ksi

1 kilo pound trên inch vuông bằng

kilôgam trên inch vuông 0,00014503768078 ksi
pascal 1000 năm
megapascal 0,001 MPa
hectopascal 10 hPa
quán ba 0,01 thanh
torr 7.500616827041697 torr
pound trên mỗi inch vuông 0,14503768077999998 psi