Công cụ chuyển đổi kilopascal sang megapascal( kPa sang MPa)

kPa
MPa

Làm thế nào để chuyển đổi kilopascal sang megapascal

1 kPa = 0,001 MPa

1 MPa = 1000 kPa

bảng chuyển đổi kilopascal sang megapascal

1 kPa 0,001 MPa
2 kPa 0,002 MPa
3 kPa 0,003 MPa
4 kPa 0,004 MPa
5 kPa 0,005 MPa
6 kPa 0,006 MPa
7 kPa 0,007 MPa
số 8 kPa 0,008 MPa
9 kPa 0,009 MPa
10 kPa 0,01 MPa
10 kPa 0,01 MPa
50 kPa 0,05 MPa
100 kPa 0,1 MPa
1000 kPa 1 MPa

1 megapascal bằng

megapascal 0,001 MPa
pascal 1000 năm
hectopascal 10 hPa
quán ba 0,01 thanh
torr 7.500616827041697 torr
pound trên mỗi inch vuông 0,14503768077999998 psi
kilôgam trên inch vuông 0,00014503768078 ksi